Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crock up


verb
suffer a nervous breakdown
Syn:
crack up, crack, break up, collapse
Derivationally related forms:
collapse (for: collapse), crack-up (for: crack up)
Hypernyms:
suffer, sustain, have, get
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.